中文 Trung Quốc
民賊獨夫
民贼独夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạo chúa và áp bức của người dân (thành ngữ); nhà độc tài traitorous
民賊獨夫 民贼独夫 phát âm tiếng Việt:
[min2 zei2 du2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator
民辦 民办
民進黨 民进党
民運 民运
民間 民间
民間傳說 民间传说
民間故事 民间故事