中文 Trung Quốc
民答那峨海
民答那峨海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mindanao biển
民答那峨海 民答那峨海 phát âm tiếng Việt:
[Min2 da1 na4 e2 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Mindanao Sea
民粹主義 民粹主义
民粹派 民粹派
民脂民膏 民脂民膏
民航班機 民航班机
民調 民调
民諺 民谚