中文 Trung Quốc
  • 民答那峨海 繁體中文 tranditional chinese民答那峨海
  • 民答那峨海 简体中文 tranditional chinese民答那峨海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mindanao biển
民答那峨海 民答那峨海 phát âm tiếng Việt:
  • [Min2 da1 na4 e2 Hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Mindanao Sea