中文 Trung Quốc
民航班機
民航班机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay dân sự
chuyến bay thương mại
民航班機 民航班机 phát âm tiếng Việt:
[min2 hang2 ban1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
civilian plane
commercial flight
民調 民调
民諺 民谚
民謠 民谣
民變 民变
民變峰起 民变峰起
民豐 民丰