中文 Trung Quốc
民歌
民歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát dân gian
CL:支 [zhi1], 首 [shou3]
民歌 民歌 phát âm tiếng Việt:
[min2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
folk song
CL:支[zhi1],首[shou3]
民歌手 民歌手
民法 民法
民法典 民法典
民營化 民营化
民爆 民爆
民生 民生