中文 Trung Quốc
民歌手
民歌手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân gian ca sĩ
民歌手 民歌手 phát âm tiếng Việt:
[min2 ge1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
folk singer
民法 民法
民法典 民法典
民營 民营
民爆 民爆
民生 民生
民生主義 民生主义