中文 Trung Quốc
民生
民生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh kế của người dân
phúc lợi của người dân
民生 民生 phát âm tiếng Việt:
[min2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
people's livelihood
people's welfare
民生主義 民生主义
民生凋敝 民生凋敝
民用 民用
民盟 民盟
民眾 民众
民窮財盡 民穷财尽