中文 Trung Quốc
民法
民法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật dân sự
民法 民法 phát âm tiếng Việt:
[min2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
civil law
民法典 民法典
民營 民营
民營化 民营化
民生 民生
民生主義 民生主义
民生凋敝 民生凋敝