中文 Trung Quốc
民營化
民营化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư nhân hoá
民營化 民营化 phát âm tiếng Việt:
[min2 ying2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
privatization
民爆 民爆
民生 民生
民生主義 民生主义
民用 民用
民用核國家 民用核国家
民盟 民盟