中文 Trung Quốc
民勤
民勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Minqin ở vô 武威 [Wu3 wei1], Gansu
民勤 民勤 phát âm tiếng Việt:
[Min2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
Minqin county in Wuwei 武威[Wu3 wei1], Gansu
民勤縣 民勤县
民和 民和
民和回族土族自治縣 民和回族土族自治县
民國 民国
民國通俗演義 民国通俗演义
民團 民团