中文 Trung Quốc
民兵
民兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân dân quân
địa phương quân
militiaman
民兵 民兵 phát âm tiếng Việt:
[min2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
people's militia
militia
militiaman
民勤 民勤
民勤縣 民勤县
民和 民和
民和縣 民和县
民國 民国
民國通俗演義 民国通俗演义