中文 Trung Quốc
民俗
民俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến tuỳ chỉnh
民俗 民俗 phát âm tiếng Việt:
[min2 su2]
Giải thích tiếng Anh
popular custom
民俗學 民俗学
民兵 民兵
民勤 民勤
民和 民和
民和回族土族自治縣 民和回族土族自治县
民和縣 民和县