中文 Trung Quốc
氏
氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tộc tên
tên thời con gái
Xem 月氏 [Yue4 zhi1] và 閼氏|阏氏 [yan1 zhi1]
氏 氏 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
see 月氏[Yue4 zhi1] and 閼氏|阏氏[yan1 zhi1]
氏族 氏族
氐 氐
氐 氐
民 民
民不聊生 民不聊生
民主 民主