中文 Trung Quốc
民主
民主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân chủ
民主 民主 phát âm tiếng Việt:
[min2 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
democracy
民主主義 民主主义
民主主義者 民主主义者
民主化 民主化
民主政治 民主政治
民主派 民主派
民主牆 民主墙