中文 Trung Quốc
氐
氐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một bộ lạc cổ xưa
氐 氐 phát âm tiếng Việt:
[Di1]
Giải thích tiếng Anh
name of an ancient tribe
氐 氐
民 民
民 民
民主 民主
民主主義 民主主义
民主主義者 民主主义者