中文 Trung Quốc
氏族
氏族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tộc
氏族 氏族 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
clan
氐 氐
氐 氐
民 民
民不聊生 民不聊生
民主 民主
民主主義 民主主义