中文 Trung Quốc
氏
氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tộc tên
tên thời con gái
氏 氏 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
clan name
maiden name
氏 氏
氏族 氏族
氐 氐
民 民
民 民
民不聊生 民不聊生