中文 Trung Quốc
氈子
毡子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy (vải)
氈子 毡子 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
felt (fabric)
氈靴 毡靴
氉 氉
氊 毡
氍 氍
氏 氏
氏 氏