中文 Trung Quốc
歪點子
歪点子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị bất hợp pháp
quanh co
cong
歪點子 歪点子 phát âm tiếng Việt:
[wai1 dian3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
illegal device
devious
crooked
歫 歫
歮 歮
歯 歯
歲 岁
歲不我與 岁不我与
歲修 岁修