中文 Trung Quốc
歲
岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại trong năm (của tuổi)
năm
năm (của cây trồng thu hoạch)
歲 岁 phát âm tiếng Việt:
[sui4]
Giải thích tiếng Anh
classifier for years (of age)
year
year (of crop harvests)
歲不我與 岁不我与
歲修 岁修
歲俸 岁俸
歲出 岁出
歲差 岁差
歲序 岁序