中文 Trung Quốc
歲不我與
岁不我与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời gian và thủy triều đợi không có người đàn ông (thành ngữ)
歲不我與 岁不我与 phát âm tiếng Việt:
[sui4 bu4 wo3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Time and tide wait for no man (idiom)
歲修 岁修
歲俸 岁俸
歲入 岁入
歲差 岁差
歲序 岁序
歲數 岁数