中文 Trung Quốc
歯
歯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 齒|齿
歯 歯 phát âm tiếng Việt:
[chi3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 齒|齿
歰 歰
歲 岁
歲不我與 岁不我与
歲俸 岁俸
歲入 岁入
歲出 岁出