中文 Trung Quốc
  • 歫 繁體中文 tranditional chinese
  • 歫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 距 [ju4]
  • Các phiên bản cũ của 拒 [ju4]
歫 歫 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 距[ju4]
  • old variant of 拒[ju4]