中文 Trung Quốc
歫
歫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 距 [ju4]
Các phiên bản cũ của 拒 [ju4]
歫 歫 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 距[ju4]
old variant of 拒[ju4]
歮 歮
歯 歯
歰 歰
歲不我與 岁不我与
歲修 岁修
歲俸 岁俸