中文 Trung Quốc
歪風
歪风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu hướng không lành mạnh
khí độc hại ảnh hưởng
歪風 歪风 phát âm tiếng Việt:
[wai1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
unhealthy trend
noxious influence
歪風邪氣 歪风邪气
歪點子 歪点子
歫 歫
歯 歯
歰 歰
歲 岁