中文 Trung Quốc
歪瓜裂棗
歪瓜裂枣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu xí
đẩy
歪瓜裂棗 歪瓜裂枣 phát âm tiếng Việt:
[wai1 gua1 lie4 zao3]
Giải thích tiếng Anh
ugly
repulsive
歪門邪道 歪门邪道
歪風 歪风
歪風邪氣 歪风邪气
歫 歫
歮 歮
歯 歯