中文 Trung Quốc
歪門邪道
歪门邪道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không trung thực thực tiễn
歪門邪道 歪门邪道 phát âm tiếng Việt:
[wai1 men2 xie2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
dishonest practices
歪風 歪风
歪風邪氣 歪风邪气
歪點子 歪点子
歮 歮
歯 歯
歰 歰