中文 Trung Quốc
歪理
歪理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fallacious lý luận
lố bịch đối số
歪理 歪理 phát âm tiếng Việt:
[wai1 li3]
Giải thích tiếng Anh
fallacious reasoning
preposterous argument
歪瓜劣棗 歪瓜劣枣
歪瓜裂棗 歪瓜裂枣
歪門邪道 歪门邪道
歪風邪氣 歪风邪气
歪點子 歪点子
歫 歫