中文 Trung Quốc
歪歪斜斜
歪歪斜斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shuddering
rung
một ngoạc rung (của chữ viết tay)
歪歪斜斜 歪歪斜斜 phát âm tiếng Việt:
[wai1 wai1 xie2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
shuddering
trembling
a trembling scrawl (of handwriting)
歪理 歪理
歪瓜劣棗 歪瓜劣枣
歪瓜裂棗 歪瓜裂枣
歪風 歪风
歪風邪氣 歪风邪气
歪點子 歪点子