中文 Trung Quốc
  • 歪歪斜斜 繁體中文 tranditional chinese歪歪斜斜
  • 歪歪斜斜 简体中文 tranditional chinese歪歪斜斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shuddering
  • rung
  • một ngoạc rung (của chữ viết tay)
歪歪斜斜 歪歪斜斜 phát âm tiếng Việt:
  • [wai1 wai1 xie2 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • shuddering
  • trembling
  • a trembling scrawl (of handwriting)