中文 Trung Quốc
  • 歪歪扭扭 繁體中文 tranditional chinese歪歪扭扭
  • 歪歪扭扭 简体中文 tranditional chinese歪歪扭扭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cong
  • không thẳng
  • kinh ngạc từ bên này sang bên kia
歪歪扭扭 歪歪扭扭 phát âm tiếng Việt:
  • [wai1 wai1 niu3 niu3]

Giải thích tiếng Anh
  • crooked
  • not straight
  • staggering from side to side