中文 Trung Quốc
歪斜
歪斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cong
askew
xiên
slanting
ra khỏi plumb
歪斜 歪斜 phát âm tiếng Việt:
[wai1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
crooked
askew
oblique
slanting
out of plumb
歪曲 歪曲
歪歪扭扭 歪歪扭扭
歪歪斜斜 歪歪斜斜
歪瓜劣棗 歪瓜劣枣
歪瓜裂棗 歪瓜裂枣
歪門邪道 歪门邪道