中文 Trung Quốc
歪打正著
歪打正着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công bởi một cơn đột quỵ của may mắn
歪打正著 歪打正着 phát âm tiếng Việt:
[wai1 da3 zheng4 zhao2]
Giải thích tiếng Anh
to succeed by a lucky stroke
歪斜 歪斜
歪曲 歪曲
歪歪扭扭 歪歪扭扭
歪理 歪理
歪瓜劣棗 歪瓜劣枣
歪瓜裂棗 歪瓜裂枣