中文 Trung Quốc
歪嘴
歪嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn miệng
wry miệng
歪嘴 歪嘴 phát âm tiếng Việt:
[wai1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
twisted mouth
wry mouth
歪打正著 歪打正着
歪斜 歪斜
歪曲 歪曲
歪歪斜斜 歪歪斜斜
歪理 歪理
歪瓜劣棗 歪瓜劣枣