中文 Trung Quốc
歧途
歧途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba đường một
đường sai
歧途 歧途 phát âm tiếng Việt:
[qi2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
fork in a road
wrong road
歨 歨
歩 歩
歪 歪
歪嘴 歪嘴
歪打正著 歪打正着
歪斜 歪斜