中文 Trung Quốc
歩
歩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 步 [bu4]
歩 歩 phát âm tiếng Việt:
[bu4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 步[bu4]
歪 歪
歪 歪
歪嘴 歪嘴
歪斜 歪斜
歪曲 歪曲
歪歪扭扭 歪歪扭扭