中文 Trung Quốc
毫無遜色
毫无逊色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có trong ít nhất là kém (thành ngữ)
毫無遜色 毫无逊色 phát âm tiếng Việt:
[hao2 wu2 xun4 se4]
Giải thích tiếng Anh
not in the least inferior (idiom)
毫瓦 毫瓦
毫秒 毫秒
毫米 毫米
毫米汞柱 毫米汞柱
毫米波 毫米波
毫釐不爽 毫厘不爽