中文 Trung Quốc
毫瓦
毫瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
milliwatt
毫瓦 毫瓦 phát âm tiếng Việt:
[hao2 wa3]
Giải thích tiếng Anh
milliwatt
毫秒 毫秒
毫米 毫米
毫米水銀柱 毫米水银柱
毫米波 毫米波
毫釐不爽 毫厘不爽
毫針 毫针