中文 Trung Quốc
  • 毫不懷疑 繁體中文 tranditional chinese毫不懷疑
  • 毫不怀疑 简体中文 tranditional chinese毫不怀疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có nghi ngờ nhỏ nhất
毫不懷疑 毫不怀疑 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2 bu4 huai2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • without the slightest doubt