中文 Trung Quốc
毫不費力
毫不费力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
không bỏ những nỗ lực nhỏ nhất
毫不費力 毫不费力 phát âm tiếng Việt:
[hao2 bu4 fei4 li4]
Giải thích tiếng Anh
effortless
not expending the slightest effort
毫不遜色 毫不逊色
毫克 毫克
毫升 毫升
毫巴 毫巴
毫微 毫微
毫微米 毫微米