中文 Trung Quốc
  • 毫不費力 繁體中文 tranditional chinese毫不費力
  • 毫不费力 简体中文 tranditional chinese毫不费力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó khăn
  • không bỏ những nỗ lực nhỏ nhất
毫不費力 毫不费力 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2 bu4 fei4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • effortless
  • not expending the slightest effort