中文 Trung Quốc
毫升
毫升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
milliliter
毫升 毫升 phát âm tiếng Việt:
[hao2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
milliliter
毫安 毫安
毫巴 毫巴
毫微 毫微
毫毛 毫毛
毫無 毫无
毫無二致 毫无二致