中文 Trung Quốc
毫不猶豫
毫不犹豫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không do dự nhỏ nhất
毫不猶豫 毫不犹豫 phát âm tiếng Việt:
[hao2 bu4 you2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
without the slightest hesitation
毫不留情 毫不留情
毫不費力 毫不费力
毫不遜色 毫不逊色
毫升 毫升
毫安 毫安
毫巴 毫巴