中文 Trung Quốc
毫克
毫克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miligam
毫克 毫克 phát âm tiếng Việt:
[hao2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
milligram
毫升 毫升
毫安 毫安
毫巴 毫巴
毫微米 毫微米
毫毛 毫毛
毫無 毫无