中文 Trung Quốc
毛邊
毛边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên cạnh (sản phẩm dệt, papermaking vv)
cạnh thô
毛邊 毛边 phát âm tiếng Việt:
[mao2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
raw edge (textiles, papermaking etc)
rough edge
毛邊紙 毛边纸
毛鄧三 毛邓三
毛酸漿 毛酸浆
毛里求斯 毛里求斯
毛重 毛重
毛驢 毛驴