中文 Trung Quốc
毛肚
毛肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tripe (ẩm thực)
毛肚 毛肚 phát âm tiếng Việt:
[mao2 du3]
Giải thích tiếng Anh
tripe (gastronomy)
毛腰 毛腰
毛腳漁鴞 毛脚渔鸮
毛腿沙雞 毛腿沙鸡
毛腿鵟 毛腿鵟
毛色 毛色
毛茛 毛茛