中文 Trung Quốc
毛腰
毛腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để uốn cong hơn
毛腰 毛腰 phát âm tiếng Việt:
[mao2 yao1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to bend over
毛腳漁鴞 毛脚渔鸮
毛腿沙雞 毛腿沙鸡
毛腿耳夜鷹 毛腿耳夜鹰
毛色 毛色
毛茛 毛茛
毛茶 毛茶