中文 Trung Quốc
毛絨絨
毛绒绒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fluffy
lông
毛絨絨 毛绒绒 phát âm tiếng Việt:
[mao2 rong2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
fluffy
furry
毛線 毛线
毛線衣 毛线衣
毛線針 毛线针
毛織運動衫 毛织运动衫
毛肚 毛肚
毛腰 毛腰