中文 Trung Quốc
毛線
毛线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đan len
sợi len
毛線 毛线 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
knitting wool
wool yarn
毛線衣 毛线衣
毛線針 毛线针
毛織物 毛织物
毛肚 毛肚
毛腰 毛腰
毛腳漁鴞 毛脚渔鸮