中文 Trung Quốc
毛線針
毛线针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt kim
毛線針 毛线针 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xian4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
knitting needle
毛織物 毛织物
毛織運動衫 毛织运动衫
毛肚 毛肚
毛腳漁鴞 毛脚渔鸮
毛腿沙雞 毛腿沙鸡
毛腿耳夜鷹 毛腿耳夜鹰