中文 Trung Quốc
毛細
毛细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mao mạch
毛細 毛细 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
capillary
毛細孔 毛细孔
毛細血管 毛细血管
毛絨玩具 毛绒玩具
毛線 毛线
毛線衣 毛线衣
毛線針 毛线针