中文 Trung Quốc
  • 毛絨玩具 繁體中文 tranditional chinese毛絨玩具
  • 毛绒玩具 简体中文 tranditional chinese毛绒玩具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • plush đồ chơi
  • cuddly đồ chơi
毛絨玩具 毛绒玩具 phát âm tiếng Việt:
  • [mao2 rong2 wan2 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • plush toy
  • cuddly toy