中文 Trung Quốc
毛細孔
毛细孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ chân lông
毛細孔 毛细孔 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xi4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
pore
毛細血管 毛细血管
毛絨玩具 毛绒玩具
毛絨絨 毛绒绒
毛線衣 毛线衣
毛線針 毛线针
毛織物 毛织物