中文 Trung Quốc
毛痣
毛痣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông ruồi
毛痣 毛痣 phát âm tiếng Việt:
[mao2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
hairy nevus
毛皮 毛皮
毛窩 毛窝
毛竹 毛竹
毛細 毛细
毛細孔 毛细孔
毛細血管 毛细血管